Có 2 kết quả:
紀要 jì yào ㄐㄧˋ ㄧㄠˋ • 纪要 jì yào ㄐㄧˋ ㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) minutes
(2) written summary of a meeting
(2) written summary of a meeting
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) minutes
(2) written summary of a meeting
(2) written summary of a meeting
Bình luận 0